Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
追加保険料
phí bảo hiểm bổ sung/phí bảo hiểm phụ [additional premium]
    加工基準規格
    quy cách tiêu chuẩn gia công [works process specification]
      超精密加工
      sự gia công siêu chính xác [ultraprecision machining]
        鏡面加工法
        phương pháp gia công mặt gương [mirror-like finishing]
          入札に加わる
          bỏ thầu
            通貨加工貿易
            buôn bán gia công chuyển khẩu [transit improvement trade]
              追加保険約款
              điều khoản bảo hiểm bổ sung [insurance rider/rider of insurance]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý