Từ điển Việt Nhật
追加記録型CD
ついかきろくかたCD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được/CD-R
通貨加工貿易
つうかかこうぼうえき
buôn bán gia công chuyển khẩu [transit improvement trade]
追加保険約款
ついかほけんやっかん
điều khoản bảo hiểm bổ sung [insurance rider/rider of insurance]
追加記録型CD
ついかきろくかたCD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được/CD-R
大会に参加する
たいかいにさんかする
tham gia đại hội
グループに加入する
ぐるーぷにかにゅうする
nhập bọn
その他の剰余金増加高
じょうよきんぞうかだか
Tăng dư thừa khác
--- GV Phương Quỳnh ---
Các từ đã tra gần đây: