Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
グループに加入する
nhập bọn
    追加保険条項
    điều khoản bảo hiểm bổ sung [insurance rider/rider of insurance]
      機械加工同心度
      độ đồng tâm gia công cơ giới [mechanical treatment concentricity]
        追加保険条項
        điều khoản bảo hiểm bổ sung [insurance rider/rider of insurance]
          機械加工同心度
          độ đồng tâm gia công cơ giới [mechanical treatment concentricity]
            デジタル加入者線
            Đường Đăng ký kỹ thuật số
            独立当事者参加
            sự tham gia như một bên độc lập [intervention as an independent party]
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý