Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
加速
Tăng tốc
増加
Thêm vào
追加
Cộng thêm
加減
Tăng giảm, điều chỉnh
加工
gia công/sản xuất
  • 加工・組み立て分野: lĩnh vực gia công lắp ráp
  • 加工・流通過程の管理: quản lý quá trình sản xuất và lưu thông
加工
gia công [processing]
    累加
    sự tăng thêm/sự gia tăng
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý