Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
利益参加型社債
trái phiếu góp phần tạo lợi nhuận [profit-participation bond]
    デジタル加入者線
    Đường Đăng ký kỹ thuật số
      短期借入金の増加
      tăng các khoản vay ngắn hạn [Increase in short-term borrowings (US)]
        [パーティーに~]参加します
        tham gia, dự [buổi tiệc]

        --- TV Minna ---

        [パーティーに~]参加します
        tham gia, dự [buổi tiệc]
        超精密切削加工
        sự gia công cắt gọt siêu chính xác [ultraprecision cutting]
          中継的加工貿易
          buôn bán gia công chuyển khẩu [transit improvement trade]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý