Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
中継的加工貿易
buôn bán gia công chuyển khẩu [transit improvement trade]
    共同作業に参加する
    đóng góp
      その他の流動資産の増加
      sự tăng các nguồn vốn lưu động khác [Increase in other current assets (US)]
        その他の流動資産の増加
        sự tăng các nguồn vốn lưu động khác [Increase in other current assets (US)]
          キレて、犯罪を犯す若者が増加している
          chết, người trẻ tuổi phạm tội đang tăng quá
          現金及び現金同等物純増加額
          phần tăng tiền mặt và tài sản tương đương tiền thực [Net increase in cash and cash equivalents (US)]
            営業活動により増加したキャッシュへの調整
            điều chỉnh để thống nhất thu nhập ròng và lượng tiền mặt do các hoạt động kinh doanh [Adjustments to reconcile net income to net cash provided by operating activities (US)]
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý