Từ điển Việt Nhật
倍加する
ばいか
gấp đôi
倍加
ばいか
sự gấp đôi
加法
かほう
phép cộng
Âm Hán: GIA PHÁP
--- CTV Group ---
加圧
かあつ
sự gia áp
Âm Hán: GIA ÁP
--- CTV Group ---
加算
かさん
phép cộng
Âm Hán: GIA TOÁN
--- CTV Group ---
加熱
かねつ
Tăng nhiệt, nấu
Âm Hán: GIA NHIỆT
--- CTV Group ---
加盟
かめい
sự gia nhập/sự tham gia/gia nhập/tham gia
Âm Hán: GIA MINH
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: