Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
添加
Thêm vào
累加
Lũy gia
加奈陀
Nước Canada
加入
Gia nhập
加入
Gia nhập, tham gia
加える
thêm vào/tính cả vào/gia tăng/làm cho tăng lên
  • 速度を ~: tăng tốc
  •  危害を ~: gây thêm tai hoạ
加硫
sự lưu hóa

Âm Hán: GIA LƯU

--- CTV Group ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý