Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
加える
Thêm vào

--- TV152 N3 ---

加える
Gây họa

--- TV KZN2 ---

加入
gia nhập

--- CTV Group N1GOI ---

手加減
nhẹ tay, nương tay

--- CTV Group N1GOI ---

参加費
Phí tham gia
加える
Thêm vào
加わる
Gia nhập, tham gia, tăng cường
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý