Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
参加者
Người tham gia
加害者
người tấn công
  • 被害者のような顔をしていた男が実は加害者だった。: Người đàn ông có khuôn mặt giống như của người bị hại lại chính là kẻ làm hại.
加工する
gia công
    熱加工
    sự gia công nhiệt [thermal processing]
      倍加する
      gấp bội
        参加者
        Người tham gia

        Âm Hán: THAM GIA GIẢ

        --- CTV Group ---

        加熱する
        Làm nóng

        --- TV KZN2 ---

        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý