Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
増加する
Tăng cường

--- TV KZN2 ---

被加工性
tính gia công [workability]
    全加算器
    bộ cộng đầy đủ [full adder]
      自由参加
      Tham gia tự do

      --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

      追加予算
      Ngân quỹ bổ sung
      • 議会は退役軍人用医療機関のための追加予算を工面すべきである: Quốc hội nên thông qua ngân quỹ bổ sung cho cơ quan chăm sóc sức khỏe cựu chiến binh.
      • 追加予算を提出する: trình ngân quỹ bổ sung
      追加保険
      bảo hiểm bổ sung/bảo hiểm phụ [additional insurance/supplementary insurance]
        追加記号
        dấu cộng "+" [addition sign]
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý