Từ điển Việt Nhật
増加する
ぞうかする
Tăng cường
--- TV KZN2 ---
追加記号
ついかきごう
dấu cộng "+" [addition sign]
機械加工
きかいかこう
gia công cơ khí [machining,machine work]
- Diễn giải: 鋳造後に施す面切削、穴あけ加工、ねじ立て加工など。
手を加える
てをくわえる
cải tiến
--- CTV Group ---
追加保険
ついかほけん
bảo hiểm bổ sung/bảo hiểm phụ [additional insurance/supplementary insurance]
追加予算
ついかよさん
Ngân quỹ bổ sung
- 議会は退役軍人用医療機関のための追加予算を工面すべきである: Quốc hội nên thông qua ngân quỹ bổ sung cho cơ quan chăm sóc sức khỏe cựu chiến binh.
- 追加予算を提出する: trình ngân quỹ bổ sung
自由参加
じゆうさんか
Tham gia tự do
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
Các từ đã tra gần đây: