Từ điển Việt Nhật
追加機能
ついかきのう
hàm cộng [additional function]
付け加える
つけくわえる
thêm vào
- 付け加えるものがない: không thêm gì vào
- 言葉を2~3付け加える: thêm một vài từ
機械加工
きかいかこう
gia công cơ khí [machining,machine work]
- Diễn giải: 鋳造後に施す面切削、穴あけ加工、ねじ立て加工など。
追加予算
ついかよさん
Ngân quỹ bổ sung
- 議会は退役軍人用医療機関のための追加予算を工面すべきである: Quốc hội nên thông qua ngân quỹ bổ sung cho cơ quan chăm sóc sức khỏe cựu chiến binh.
- 追加予算を提出する: trình ngân quỹ bổ sung
追加保険
ついかほけん
bảo hiểm bổ sung/bảo hiểm phụ [additional insurance/supplementary insurance]
追加記号
ついかきごう
dấu cộng "+" [addition sign]
追加機能
ついかきのう
hàm cộng [additional function]
Các từ đã tra gần đây: