Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
同期
sự cùng năm/sự cùng khóa

Âm Hán: ĐỒNG KÌ, KI

--- CTV Group ---

同化
đồng hóa

--- CTV Group N1GOI ---

同士
bạn bè, đồng chí

--- CTV Group N1GOI ---

同期
cùng kì

--- CTV Group N1GOI ---

同志
chung chí hướng

--- CTV Group N1GOI ---

同志
đồng chí

Âm Hán: ĐỒNG CHÍ

--- CTV Group ---

同意
đồng ý

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý