Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
共同
cộng đồng/sự liên hiệp/sự liên đới
  • 共同仕事: sự nghiệp chung
同調
điều hưởng, đồng điệu

--- CTV Group N1GOI ---

同上
như trên

Âm Hán: ĐỒNG THƯỢNG, THƯỚNG

--- CTV Group ---

同情
cảm thông

--- CTV Group N1GOI ---

同情
Cảm thông, đồng tình
共同
Cộng đồng, liên hiệp
共同
chung, cộng đồng

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý