Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
同級
cùng cấp

--- CTV Group N1GOI ---

共同
chung, cộng đồng

--- CTV Group N1GOI ---

同僚
đồng nghiệp
同郷
đồng hương.
同情
Cảm thông, đồng cảm
同程度
cùng mức độ, ngang tầm
非同期式
kiểu không đồng bộ [asynchronous]
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý