Từ điển Việt Nhật
非同期バス
ひどうきバス
bus không đồng bộ [asynchronous bus]
非同期式
ひどうきしき
kiểu không đồng bộ [asynchronous]
隣同士
となりどうし
Cùng bên cạnh
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
同窓会
どうそうかい
họp lớp
--- CTV Group N1GOI ---
同窓会
どうそうかい
Hội học sinh cùng trường/lớp
貨幣同盟
かへいどうめい
đồng minh tiền tệ [monetary union]
共同体
きょうどうたい
khối cộng đồng [community]
Các từ đã tra gần đây: