Từ điển Việt Nhật
同調形
どうちょうけい
điều chỉnh
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
通貨同盟
つうかどうめい
đồng minh tiền tệ [monetary union]
調歩同期
ちょうほどうき
bắt đầu-kết thúc đồng bộ [start-stop synchronization]
通貨同盟
つうかどうめい
đồng minh tiền tệ [monetary union]
調歩同期
ちょうほどうき
bắt đầu-kết thúc đồng bộ [start-stop synchronization]
公私混同
こうしこんどう
công tư lẫn lộn
--- CTV Group N1GOI ---
同じ年代
おなじねんだい
cùng thế hệ
Các từ đã tra gần đây: