Từ điển Việt Nhật
同音異義語
どうおんいぎご
Từ đồng âm khác nghĩa
非同期手続き
ひどうきてつづき
thủ tục không đồng bộ [asynchronous procedure]
非同期伝送
ひどうきでんそう
truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission]
荷揚と同時に
にあげとどうじに
theo tiến độ dỡ (thuê tàu ) [concurrent with discharge]
運賃同盟
うんちんどうめい
hội tàu [shipping pool]
男女同権
だんじょどうけん
quyền lợi nam nữ ngang nhau
- 男女同権論者は社会が今なお男性に有利にできていると考えている: Những nhà lý luận theo quan điểm nam nữ bình quyền cho rằng trong xã hội hiện nay, nam giới vẫn có lợi thế hơn.
- 男女同権運動を積極的に行う活動家: Những nhà hoạt động tích cực tổ chức những phong trào bình quyền nam nữ.
経済同盟
けいざいどうめい
đồng minh kinh tế
Các từ đã tra gần đây: