Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
経済同盟
đồng minh kinh tế [economic union]
    共同保険
    đồng bảo hiểm [co-insurance]
      共同基金
      quỹ cứu tế
        公開同盟
        hiệp hội rộng [open conference]
          グループ同報
          phổ biến theo nhóm/quảng bá theo nhóm [group broadcast]
            呉越同舟
            hai kẻ thù cùng trên một thuyền
            • 宿敵同士が宿では呉越同舟でした: Hai đội đấu đối kháng nhau cùng ở chung trên một chiếc thuyền.
            大同小異
            như nhau, chẳng khác gì nhau

            --- CTV Group N1GOI ---

            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý