Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
共同海損
tổn thất chung/mất tổn thất chung [general average/general average loss/gross average]
    共同開発
    phát triển ghép nối [joint development]
    • Diễn giải: Phát triển theo phương thức ghép các phần với nhau.
    共同責任
    trách nhiệm cộng đồng [joint liability]
      共同市場
      thị trường chung/khối Thị trường chung châu Âu [Common Market/European Economic Community]
        共同主任
        đồng chủ nhiệm [joint manager]
          ベネルクス同盟
          đồng minh Bỉ - Hà - Lục [Benelux]
            同行
            tuỳ tùng ,kèm cặp ,đồng hành

            Âm Hán: ĐỒNG HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG

            --- CTV Group ---

            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý