Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
共同所有者
đồng chủ sở hữu [co-owner/joint owner]
    共同経営者
    bạn hàng [partner/trade partner]
      調歩同期アダプタ
      bộ điều hợp không đồng bộ [Asynchronous Adapter]
        機械加工同心度
        độ đồng tâm gia công cơ giới [mechanical treatment concentricity]
          調歩同期アダプタ
          bộ điều hợp không đồng bộ [Asynchronous Adapter]
            機械加工同心度
            độ đồng tâm gia công cơ giới [mechanical treatment concentricity]
              非同期通信アダプタ
              bộ điều hợp truyền thông không đồng bộ [asynchronous communications adapter]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý