Từ điển Việt Nhật
父と同じ年輩者
ちちとおなじねんぱいしゃ
cha chú
共同海損費用
きょうどうかいそんひよう
chi phí tổn thất chung [general average expenses]
合同で練習する
ごうどうでれんしゅうする
luyện tập cùng nhau
ヨーロッパ支払い同盟
よーろっぱしはらいどうめい
đồng minh thanh toán châu âu
共同海損損害
きょうどうかいそんそんがい
mất tổn thất chung [general average loss]
共同海損不担保
きょうどうかいそんふたんぽ
miễn tổn thất chung [free of greneral average]
共同海損安売り
きょうどうかいそんやすうり
hy sinh tổn thất chung [general average sacrifice]
Các từ đã tra gần đây: