Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
同化
sự đồng hoá

Âm Hán: ĐỒNG HÓA

--- CTV Group ---

同意
Chấp nhận, đồng ý
不同
bất đồng

Âm Hán: BẤT ĐỒNG

--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---

同時
Đồng thời, cùng lúc
同じ
Cùng, đều
同士
hội, nhóm.
同居
Sống chung
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý