Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
共同海損分担金
khoản góp tổn thất chung [general average contribution]
    共同海損分担額
    khoản góp tổn thất chung [general average contribution]
      共同作業に参加する
      đóng góp
        葬儀行列に同行する
        đưa ma
          協同組合事貿易
          buôn bán hợp tác xã [co-operative trade]
            葬儀行列に同行する
            đưa ma
              協同組合事貿易
              buôn bán hợp tác xã [co-operative trade]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý