Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
共同海損清算表
bảng tính toán tổn thất chung [general average adjustment (or statement)]
    国際共同組合同盟
    liên hiệp hợp tác xã quốc tế
      国際協同組合同盟
      Liên hiệp Hợp tác xã Quốc tế [International Cooperative Alliance]
        米国労働総同盟・産別会議
        Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp
          現金及び現金同等物期末残高
          Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào cuối năm [Cash and cash equivalents at end of year (US)]
            現金及び現金同等物期首残高
            Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào đầu năm [Cash and cash equivalents at beginning of year (US)]
              現金及び現金同等物純増加額
              phần tăng tiền mặt và tài sản tương đương tiền thực [Net increase in cash and cash equivalents (US)]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý