Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
共同利用型音声照会通知システム
ANSER [ANSER/Automatic Answer Network System for Electrical Request]
    デジタル放送技術国際共同連絡会
    Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
    現金及び現金同等物純減少額
    phần giảm tiền mặt và tài sản tương đương tiền thực [Net decrease in cash and cash equivalents (US)]
      デジタル放送技術国際共同連絡会
      Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
        Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý