Từ điển Việt Nhật
同意
どうい
Đồng ý
同然
どうぜん
Tốt như
Âm Hán: ĐỒNG NHIÊN
--- CTV Group ---
混同
こんどう
sự lẫn lộn/sự nhầm lẫn
Âm Hán: HỖN, CỔN ĐỒNG
--- CTV Group ---
同族
どうぞく
nòi giống
Âm Hán: ĐỒNG TỘC
--- CTV Group ---
同質
どうしつ
đồng chất
Âm Hán: ĐỒNG CHẤT, CHÍ
--- CTV Group ---
同棲
どうせい
sự sống chung/sự sống cùng nhau
Âm Hán: ĐỒNG TÊ, THÊ
--- CTV Group ---
同胞
はらから
đồng bào/người cùng một nước
Âm Hán: ĐỒNG BÀO
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: