Từ điển Việt Nhật
同質
どうしつ
đồng chất
Âm Hán: ĐỒNG CHẤT, CHÍ
--- CTV Group ---
会同
かいどう
hội đồng
Âm Hán: HỘI ĐỒNG
--- CTV Group ---
大同
だいどう
đại đồng
大同
だいどう
đại đồng
同一
どういつ
đồng nhất/cùng một đối tượng/giống
Âm Hán: ĐỒNG NHẤT
--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---
同音
どうおん
sự đồng âm
Âm Hán: ĐỒNG ÂM
--- CTV Group ---
同感
どうかん
sự cùng ý kiến/sự cùng suy nghĩ
Âm Hán: ĐỒNG CẢM
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: