Từ điển Việt Nhật
同類
どうるい
đồng loại ,cùng loại
Âm Hán: ĐỒNG LOẠI
--- CTV Group ---
同列
どうれつ
cùng mức/cùng hàng
Âm Hán: ĐỒNG LIỆT
--- CTV Group ---
同封
どうふう
Gửi kèm theo
同封
どうふう
gửi kèm, bỏ chung trong bao thư
--- CTV Group N1GOI ---
同盟
どうめい
đồng minh
--- CTV Group N1GOI ---
同盟
どうめい
liên minh ,đồng minh
Âm Hán: ĐỒNG MINH
--- CTV Group ---
同朋
どうほう
bạn bè
Âm Hán: ĐỒNG BẰNG
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: