Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
同様
Giống nhau, tương tự
賛同
chấp thuận
同軸
đồng trục
同姓
Cùng họ
合同
kết hợp, cùng với nhau
同情
cảm thông

--- CTV Group N1GOI ---

同上
như trên

Âm Hán: ĐỒNG THƯỢNG, THƯỚNG

--- CTV Group ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý