Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
向く
đối diện với/quay mặt về phía
    向く
    Hướng về

    --- TV152 N3 ---

    向く
    Đối diện với, quay mặt về phía
    向かい
    hướng tới/đối diện với/bên kia
      向ける
      chỉ mặt/chĩa về phía/hướng về phía
        向こう
        phía trước/phía đối diện
          指向
          hướng đối tượng

          Âm Hán: CHỈ HƯỚNG

          --- CTV Group ---

          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý