Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内向的
sống nội tâm/hướng nội
  • 私は内向的になってしまった。: Tôi có khuynh hướng sống nội tâm
  • とても内向的な人: người có xu hướng hướng nội
双方向
hai chiều [bidirectional (a-no)]
    気が向かない
    gắng gượng
      双方向
      hai chiều [bidirectional (a-no)]
        気が向かない
        gắng gượng
          向学心
          lòng hiếu học

          Âm Hán: HƯỚNG HỌC TÂM

          --- CTV Group ---

          向学心
          tính hiếu học

          --- CTV Group N1GOI ---

          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý