Từ điển Việt Nhật
内向的
ないこうてき
hướng nội, sống nội tâm
--- CTV Group N1GOI ---
輸出向きの
ゆしゅつむきの
hướng đến xuất khẩu [exportable]
行方向
ぎょうほうこう
hướng viết của dòng [line writing direction]
弱気傾向
よわきけいこう
xu hướng giảm (giá cả) [bearish tendency]
データ傾向
データけいこう
xu hướng dữ liệu [data trend/data tendency]
偏向回路
へんこうかいろ
mạch đổi dạng [deflection circuit]
偏向回路
へんこうかいろ
mạch đổi dạng [deflection circuit]
Các từ đã tra gần đây: