Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
向上する
Tăng cường, tiến triển

--- TV KZN2 ---

後ろを振り向く
ngoảnh mặt ra sau
イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
表記方向
hướng ghi [writing mode]
    値下がり傾向
    xu hướng giảm (giá cả) [downward tendency]
      前向き推論
      suy diễn tiến [forward reasoning]
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý