Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
共に志向する
xum vầy
    双方向性
    tính hai chiều [bidirectionality]
      偏向関係
      quan hệ lệch [bias relation]
        北に向いた窓
        cửa sổ mở hướng Bắc
          双方向性
          tính hai chiều [bidirectionality]
            偏向関係
            quan hệ lệch [bias relation]
              北に向いた窓
              cửa sổ mở hướng Bắc
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý