Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
双方向テレビ
TV tương tác [interactive TV]
    片方向通信
    truyền thông một chiều [one-way communication]
      画素進行方向
      đường dẫn điểm [pel path]
        勇敢に立ち向かう
        bất chấp
        • (困難など)に勇敢に立ち向かう: bất chấp (khó khăn)
        双方向印刷
        thuật in hai chiều [bidirectional printing]
          双方向印刷
          thuật in hai chiều [bidirectional printing]
            逆方向読取り
            đọc ngược [backward reading]
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý