Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
逆方向読取り
đọc ngược [backward reading]
    順方向通信路
    kênh chuyển tiếp [forward channel]
      片方向相互動作
      sự tương tác một chiều [one-way interaction]
        オブジェクト指向言語
        ngôn ngữ hướng đối tượng/ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng [object-oriented language]
          逆方向通信路
          kênh ngược [backward channel]
            逆方向通信路
            kênh ngược [backward channel]
              インフレ傾向が続く
              tiếp tục xu hướng lạm phát
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý