Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
オブジェクト指向データベース
cơ sở dữ liệu hướng đối tượng [object-oriented database]
    オブジェクト指向グラフィックス
    đồ họa hướng đối tượng [object-oriented graphics]
      オブジェクト指向インタフェース
      giao diện hướng đối tượng [object-oriented interface]
        オブジェクト指向プログラミング
        lập trình hướng đối tượng [object-oriented programming]
          特定用途向け集積回路
          mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt/ASIC [Application-Specific Integrated Circuit/ASIC]
            コンシューマー向けポータブルモデル
            khả năng phù hợp với nhiều khách hàng [consumer portable]
              オブジェクト指向型データベース
              cơ sở dữ liệu hướng đối tượng [object oriented database]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý