Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
向こう
phía trước/phía đối diện
    向ける
    chỉ mặt/chĩa về phía/hướng về phía
      向ける
      Hướng về phía

      --- TV152 N3 ---

      日向
      nơi có nắng rọi, chỗ nắng

      --- CTV Group N1GOI ---

      志向
      chí hướng

      --- CTV Group N1GOI ---

      向かう
      Hướng tới, về phía

      --- TV KZN2 ---

      向こう
      bên kia, bên đấy, phía đằng kia

      --- TV Minna ---

      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý