Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
向かう
tiến tới/di chuyển tới
    意向
    Dự định, ý muốn
    向こう
    Phía đối diện, bên kia
    向かう
    Hướng tới, phản đối, đối mặt
    意向
    ý hướng
    傾向
    lệch lạc
    •  ~映画: phim thể hiện một chủ đề đặc biệt, mang tính thời sự như giải phóng phụ nữ, đề tài chiến tranh
    傾向
    xu hướng [tendency]
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý