Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
北向き
hướng sang phía bắc/hướng bắc
  • 私の家は北向きだ: nhà tôi hướng sang phía Bắc (nhà tôi quay hướng bắc)
  • 頭を北向きにして(人)を葬る: chôn ai mà đầu hướng về phía Bắc
  • 北向き窓の日よけを下ろす: đổ bóng từ cửa sổ phía Bắc
北向き
hướng sang phía bắc/hướng bắc
  • 私の家は北向きだ: nhà tôi hướng sang phía Bắc (nhà tôi quay hướng bắc)
  • 頭を北向きにして(人)を葬る: chôn ai mà đầu hướng về phía Bắc
  • 北向き窓の日よけを下ろす: đổ bóng từ cửa sổ phía Bắc
参向
hướng đến; theo đuổi đến

Âm Hán: THAM HƯỚNG

--- CTV Group ---

転向
chuyển hướng

--- CTV Group N1GOI ---

趣向
chí hướng/ý hướng
    動向
    xu hướng, chiều hướng

    --- CTV Group N1GOI ---

    転向
    sự chuyển hướng
    • 政治的に転向させるためのフォーラム: Một diễn đàn nhằm làm cho người ta chuyển hướng chính trị.
    • 私は保守主義に転向した人間だ。: Tôi là một người đã chuyển hướng sang chủ nghĩa Bảo thủ
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý