Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
動向
xu hướng, chiều hướng

--- CTV Group N1GOI ---

趣向
chí hướng/ý hướng
    振り向く
    Ngoảnh lại nhìn

    --- TV152 N3 ---

    風向き
    hướng gió
    • 風向きが変わる: hướng gió thay đổi
    • 風向きを知っておく方がよい: biết trước được hướng gió thổi thì tốt
    風向
    hướng gió
    • その地域には夜の間、風向きが変わりやすい風が吹いた: Ở khu vực đó, vào buổi đêm gió thổi thường dễ thay đổi hướng.
    • 風向きが変わり北風が吹き始めた: Gió đổi hướng và bắt đầu thổi từ hướng Bắc.
    西向き
    Quay về hướng Tây/hướng về phía Tây
    • 西向きに時速_マイルでゆっくり進む: Di chuyển từ từ về hướng Tây với vận tốc~dặm/giờ
    • 西向き窓の日よけを下ろす: Hạ rèm của cửa sổ hướng Tây xuống.
    振り向く
    ngoảnh mặt, quay mặt lại
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý