Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内向き
hướng nội
傾向
khuynh hướng, xu hướng
振り向く
ngoảnh mặt, quay mặt lại
向性
Tính hướng đến sự kích thích
方向
Phương hướng
偏向
Thiên hướng, xu hướng
一向
một chút; một ít
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý