Từ điển Việt Nhật
向上
こうじょう
nâng cao, tiến triển
--- CTV Group N1GOI ---
向こう側
むこうがわ
phía bên kia/mặt bên kia
一向に
いっこうに
hoàn toàn, chẳng (~ chút nào)
--- CTV Group N1GOI ---
一向に
いっこうに
lắm; hoàn toàn (không)
向かいます
むかいます
hướng đến, trên đường đến
--- TV Minna ---
向きである
むきである
quay mặt về
- 私の家は南向きである。: Nhà tôi quay mặt về phía nam.
向こうずね
むこうずね
Cẳng chân, ống quyển
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
Các từ đã tra gần đây: