Từ điển Việt Nhật
一向に
いっこうに
hoàn toàn, chẳng (~ chút nào)
--- CTV Group N1GOI ---
向かいます
むかいます
hướng đến, trên đường
向上
こうじょう
củng cố, cải thiện, nâng cao.
南向き
みなみむき
hướng về phía nam
風の向き
かぜのむき
Hướng gió
風向計
ふうこうけい
Máy xác định chiều gió
- 風速風向計: đồng hồ đo tốc độ gió.
内向性
ないこうせい
Tính hướng nội
- 内向性人格: tính cách hướng nội
Các từ đã tra gần đây: