Từ điển Việt Nhật
完全
かんぜん
Hoàn toàn
完敗
かんぱい
thất bại hoàn toàn
--- CTV Group N1GOI ---
完工
かんこう
hoàn công
Âm Hán: HOÀN CÔNG
--- CTV Group ---
完敗
かんぱい
sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...)/sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...)/sự bại trận hoàn toàn/thất bại hoàn toàn/tiêu tan hoàn toàn/bại trận hoàn toàn
Âm Hán: HOÀN BẠI
--- CTV Group ---
完結
かんけつ
sự kết thúc/kết thúc
Âm Hán: HOÀN KẾT
--- CTV Group ---
完璧
かんぺき
hoàn hảo
--- CTV Group N1GOI ---
完結
かんけつ
kết thúc, hoàn thành
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: