Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
完全(な)
Hoàn toàn
完璧
Hoàn hảo
完了
Kết thúc
完勝
toàn thắng

Âm Hán: HOÀN THẮNG, THĂNG

--- CTV Group ---

完熟
Chín

--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

完了
hoàn thành, xong

--- CTV Group N1GOI ---

未完成
chưa hoàn thành

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý