Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
未完成
chưa hoàn thành
完了
hoàn thành
完了する
kết thúc download
複合完成
suất thuế hỗn hợp
    設備完了
    lắp xong
      データ完全性
      tính toàn vẹn dữ liệu [data integrity]
      • Diễn giải: Sự chính xác, đầy đủ, và gom gọn vào trong của thông tin được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu. Một chương trình quản lý cơ sở dữ liệu tốt phải bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách làm cho nó khó (hoặc không thể) bị xóa một cách ngẫu nhiên hoặc bị thay đổi dữ liệu. Các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu có liên quan sẽ hỗ trợ cho việc bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách loại bỏ sự dư thừa dữ liệu.
      内容完全性
      tính toàn vẹn của nội dung [content integrity]
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý