Từ điển Việt Nhật
ファイル名の完結
ファイルめいのかんけつ
sự đầy đủ tên tệp [filename completion]
生産完了した
せいさんかんりょうした
đã sản xuất xong
作品が完成した
さくひんがかんせいした
hoàn thành tác phẩm
ついに絵が完成した
ついにえがかんせいした
rốt cuộc cũng vẽ xong
ついに絵が完成した
ついにえがかんせいした
rốt cuộc cũng vẽ xong
生産の完全停止
せいさんのかんぜんていし
chấm dứt sản xuất
生成子完全集合
せいせいしかんぜんしゅうごう
tập sinh hoàn chỉnh [complete generator set]
Các từ đã tra gần đây: