Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
工事は一応完成した
công sự tạm thời xong
荷役準備完了通知
thông báo sẵn sàng [notice of readiness]
    荷役準備完了通知書
    thông báo sẵn sàng bốc [notice of loading readiness]
      コミット準備完了状態
      trạng thái sẵn sàng xác nhận [ready-to-commit state]
        商品の所有が移行した時点、サービスが完了した時点
        Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa, hoàn thành dịch vụ
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý